TBKT, CN mới do Cơ quan Nhà nước công nhận
STT |
Tên TBKT, CN mới |
Quyết định công nhận |
||
Cơ quan ra QĐ |
Số QĐ |
Ngày ra QĐ |
||
1 |
Kết quả phương pháp nghiên cứu "biến đổi hàm lượng chất dinh dưỡng trong lá cao su theo tuổi lá" để bón phân cho thích hợp |
Bộ NN & CNTP |
289 NN-KHKT/QĐ |
17/07/1993 |
2 |
Biện pháp sử dụng Validacin với nồng độ 2% trị nấm hồng hại cây cao su |
Bộ NN & CNTP |
1393 NN-KHKT/QĐ |
11/10/1994 |
3 |
Biện pháp sử dụng Roundup và Spark diệt cỏ tranh trên vườn cao su |
|||
4 |
Biện pháp áp dụng chế độ cạo kết hợp kích thích mủ trên một số dòng vô tính cao su mới ở miền Đông Nam Bộ |
|||
5 |
TCVN 3769:1995 - Cao su thiên nhiên SVR |
Bộ KH, CN & MT |
1635/QĐ-TĐC |
23/09/1995 |
6 |
Biện pháp trừ bệnh nấm hồng, lét sọc mặt cạo và trừ cỏ tranh cho cao su |
Bộ NN & PTNT |
2767 NN-KHCN/QĐ |
29/10/1997 |
7 |
Biện pháp ứng dụng màng chắn nước mưa cho miệng cạo cây cao su |
|||
8 |
TCVN 6314:1997 - Latex cao su thiên nhiên cô đặc |
Bộ KH, CN & MT |
2117/QĐ-TĐC |
10/11/1997 |
9 |
Sử dụng dung môi Ridomil pha thuốc trị bệnh loét sọc mặt cạo |
Bộ NN & PTNN |
3492 QĐ/BNN-KHCN |
09/09/1999 |
10 |
VILAS 063 - Phòng Thí nghiệm theo TCVN 5958:1995 |
Tổng cục TCĐLCL |
64/2000/QĐ-CNCL |
09/10/2000 |
11 |
Biện pháp phòng trừ bệnh hại cây cao su do nấmBotryodiploidia theobromae |
Bộ NN & PTNT |
5218 QĐ/BNN-KHCN |
16/11/2000 |
12 |
Quy trình sản xuất và sử dụng chất kích thích mủ cao su Stimulatex |
Bộ NN & PTNT |
5310 QĐ/BNN-KHCN |
29/11/2002 |
13 |
Kỹ thuật bón phân cho cây cao su theo phương pháp chẩn đoán dinh dưỡng lá ở miền Đông Nam Bộ |
Bộ NN & PTNT |
5674 QĐ/BNN-KHCN |
16/12/2002 |
14 |
Biện pháp sử dụng chất bám dính BDNH 2000 phối hợp với Validacin 5L và Anvil 5SC trị bệnh nấm hồng cây cao su |
Bộ NN & PTNT |
2215 QĐ/BNN-KHCN |
02/08/2004 |
15 |
Quy trình kỹ thuật trồng, chăm sóc, thu hoạch cây cao su ở vùng Bắc Trung Bộ |
Bộ NN & PTNT |
1086/QĐ-BNN-KHCN |
14/04/2006 |
16 |
TCN 762:2006 - Cao su - Phương pháp lấy mẫu mủ cao su trên vườn cây khai thác để phân tích các thông số sinh lý |
Bộ NN & PTNT |
2930 QĐ/BNN-KHCN |
10/10/2006 |
17 |
TCN 763:2006 - Cao su - Quy trình kỹ thuật trồng mới, chăm sóc và khai thác vườn cây |
|||
18 |
TCN 764:2006 - Cao su - Chất kích thích mủ - Yêu cầu kỹ thuật |
|||
19 |
TCN 765:2006 - Cây giống cao su - Yêu cầu kỹ thuật |
|||
20 |
Bộ NN & PTNT |
778/QĐ-TT-CCN |
29/12/2011 |
TBKT, CN mới do Tổng Công ty Cao su Việt Nam / Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam công nhận
STT |
Tên TBKT, CN mới |
Quyết định công nhận |
||
Cơ quan ra QĐ |
Số QĐ |
Ngày ra QĐ |
||
1 |
Cơ cấu giống cao su 1994 - 1996 |
TCT CSVN |
728/CV-KT |
28/08/1994 |
2 |
Quy trình kỹ thuật trồng cao su |
TCT CSVN |
|
27/09/1997 |
3 |
Cơ cấu giống cao su 1999 - 2001 |
TCT CSVN |
456/CV-KT |
08/04/1999 |
4 |
Quy định tạm thời về kỹ thuật cạo úp có kiểm soát |
TCT CSVN |
1626/CV-QLKT |
11/10/2000 |
5 |
Cơ cấu giống cao su 2002 - 2005 |
TCT CSVN |
1399/QĐ-QLKT |
03/09/2002 |
6 |
Quy trình kỹ thuật cây cao su |
TCT CSVN |
1461/QĐ-QLKT |
20/08/2004 |
7 |
TCVN 3769:2004 - Cao su thiên nhiên SVR |
TCT CSVN |
585/QĐ-QLKT |
28/03/2005 |
8 |
Quy trình kỹ thuật sản xuất cây giống, kỹ thuật trồng mới - chăm sóc, khai thác và bảo vệ thực vật vườn cây cao su |
TCT CSVN |
1124/QĐ-QLKT |
25/07/2005 |
9 |
Quy trình công nghệ chế biến cao su định chuẩn kỹ thuật SVR 20 |
TCT CSVN |
1124/QĐ-QLKT |
25/07/2005 |
10 |
Quy trình công nghệ sơ chế cao su tờ tiểu điền RSS |
|||
11 |
Kỹ thuật kích thích mủ bằng khí Ethylene - RRIMFLOW trong khai thác mủ cao su |
TĐ CNCS VN |
1072/QĐ-CSVN |
22/10/2007 |
12 |
Cơ cấu giống cao su 2006 - 2010 (điều chỉnh) |
TĐ CNCS VN |
82/QĐ-CSVN |
29/01/2008 |
13 |
Quy trình công nghệ chế biến cao su tờ tiểu điền RSS |
TĐ CNCS VN |
538/QĐ-CSVN |
01/09/2009 |
14 |
TCCS 104:2009 - Quy trình chế biến cao su tờ xông khói RSS |
TĐ CNCS VN |
71/QĐ-CSVN |
02/02/2010 |
15 |
TCCS 105:2009 - Cao su tờ xông khói RSS - Quy định kỹ thuật |
TĐ CNCS VN |
71/QĐ-CSVN |
02/02/2010 |
16 |
Quy trình kỹ thuật trồng cao su vùng miền núi phía Bắc |
TĐ CNCS VN |
27/QĐ-HĐTVCSVN |
29/07/2010 |
17 |
Quy trình kỹ thuật trồng cao su trên đất rừng khộp nghèo ngập úng |
TĐ CNCS VN |
112/QĐ-HĐTVCSVN |
05/10/2010 |
18 |
Cơ cấu giống cao su 2011 - 2015 |
TĐ CNCS VN |
322/QĐ-HĐTVCSVN |
11/07/2011 |
19 |
TCCS 106:2012 - Quy định bao gói, lưu kho, vận chuyển cao su SVR, RSS |
TĐ CNCS VN |
235/QĐ-HĐTVCSVN |
21/08/2012 |
20 |
TCCS 107:2012/TĐCNCSVN - Quy trình công nghệ chế biến latex ly tâm cao su thiên nhiên cô đặc |
TĐ CNCS VN |
341/QĐ-HĐTVCSVN |
13/11/2012 |
21 |
Quy trình kỹ thuật cây cao su |
TĐ CNCS VN |
497/QĐ-HĐTVCSVN |
25/12/2012 |